Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 20/10/2021 - Cập nhật lúc 14:00:24 20/10/2021
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
![]() |
ĐÔ LA MỸ | 22,625 5 | 22,655 5 | 22,855 5 |
![]() |
ĐÔ LA ÚC | 16,566 101 | 16,733 101 | 17,258 105 |
![]() |
ĐÔ CANADA | 17,944 3 | 18,126 3 | 18,694 3 |
![]() |
FRANCE THỤY SĨ | 24,023 8 | 24,265 8 | 25,026 8 |
![]() |
EURO | 25,793 19 | 26,053 19 | 27,215 20 |
![]() |
BẢNG ANH | 30,595 109 | 30,904 110 | 31,873 113 |
![]() |
YÊN NHẬT | 193 1 | 194 1 | 204 1 |
![]() |
ĐÔ SINGAPORE | 16,484 27 | 16,651 27 | 17,173 28 |
![]() |
BẠT THÁI LAN | 602 0 | 669 1 | 694 1 |
![]() |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,421 19 | 5,536 19 |
![]() |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,493 3 | 3,624 3 |
![]() |
ĐÔ HONGKONG | 2,853 0 | 2,882 0 | 2,972 0 |
![]() |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 302 1 | 314 1 |
![]() |
WON HÀN QUỐC | 17 0 | 19 0 | 20 0 |
![]() |
KUWAITI DINAR | - | 75,364 33 | 78,322 35 |
![]() |
KRONE NA UY | - | 2,669 17 | 2,780 18 |
![]() |
RÚP NGA | - | 320 1 | 357 1 |
![]() |
SAUDI RIAL | - | 6,052 2 | 6,289 2 |
![]() |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,584 7 | 2,691 7 |
![]() |
NHÂN DÂN TỆ | 3,493 24 | 3,529 25 | 3,640 26 |
Cập nhật lúc 08:10:38 20/10/2021 |
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử tỷ giá
Chọn ngoại tệ