Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 20/10/2020 - Cập nhật lúc 14:00:24 20/10/2020
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
![]() |
ĐÔ LA MỸ | 23,060 | 23,090 | 23,270 |
![]() |
ĐÔ LA ÚC | 15,918 87 | 16,078 88 | 16,582 91 |
![]() |
ĐÔ CANADA | 17,139 5 | 17,312 5 | 17,855 5 |
![]() |
FRANCE THỤY SĨ | 24,840 157 | 25,091 159 | 25,877 164 |
![]() |
EURO | 26,607 164 | 26,876 166 | 27,964 172 |
![]() |
BẢNG ANH | 29,255 54 | 29,551 54 | 30,477 56 |
![]() |
YÊN NHẬT | 214 0 | 216 0 | 225 0 |
![]() |
ĐÔ SINGAPORE | 16,655 12 | 16,823 12 | 17,351 13 |
![]() |
BẠT THÁI LAN | 656 0 | 729 0 | 756 0 |
![]() |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,537 4 | 5,654 4 |
![]() |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,602 22 | 3,737 23 |
![]() |
ĐÔ HONGKONG | 2,916 1 | 2,945 1 | 3,038 1 |
![]() |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 315 0 | 328 0 |
![]() |
WON HÀN QUỐC | 18 0 | 20 0 | 21 0 |
![]() |
KUWAITI DINAR | - | 75,617 66 | 78,584 68 |
![]() |
KRONE NA UY | - | 2,434 12 | 2,536 12 |
![]() |
RÚP NGA | - | 298 1 | 332 1 |
![]() |
SAUDI RIAL | - | 6,166 2 | 6,408 2 |
![]() |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,573 6 | 2,681 6 |
![]() |
NHÂN DÂN TỆ | 3,397 8 | 3,431 8 | 3,539 8 |
Cập nhật lúc 08:10:38 20/10/2020 |
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử tỷ giá
Chọn ngoại tệ