Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 20/10/2019 - Cập nhật lúc 14:00:24 20/10/2019
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
![]() |
ĐÔ LA MỸ | 23,145 | 23,145 | 23,265 |
![]() |
ĐÔ LA ÚC | 15,621 | 15,715 | 15,983 |
![]() |
ĐÔ CANADA | 17,364 | 17,521 | 17,819 |
![]() |
FRANCE THỤY SĨ | 23,139 | 23,302 | 23,698 |
![]() |
EURO | 25,605 | 25,682 | 26,454 |
![]() |
BẢNG ANH | 29,508 | 29,716 | 29,981 |
![]() |
YÊN NHẬT | 210 | 213 | 220 |
![]() |
ĐÔ SINGAPORE | 16,797 | 16,916 | 17,100 |
![]() |
BẠT THÁI LAN | 751 | 751 | 782 |
![]() |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,515 | 5,586 |
![]() |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,404 | 3,511 |
![]() |
ĐÔ HONGKONG | 2,917 | 2,937 | 2,981 |
![]() |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 325 | 338 |
![]() |
WON HÀN QUỐC | 18 | 19 | 21 |
![]() |
KUWAITI DINAR | - | 76,348 | 79,344 |
![]() |
KRONE NA UY | - | 2,490 | 2,568 |
![]() |
RÚP NGA | - | 361 | 403 |
![]() |
SAUDI RIAL | - | 6,172 | 6,414 |
![]() |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,362 | 2,422 |
Cập nhật lúc 08:10:38 20/10/2019 |
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử tỷ giá
Chọn ngoại tệ