Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 20/09/2022 - Cập nhật lúc 14:00:24 20/09/2022
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
![]() |
ĐÔ LA MỸ | 23,500 | 23,530 | 23,810 |
![]() |
ĐÔ LA ÚC | 15,528 30 | 15,685 31 | 16,190 32 |
![]() |
ĐÔ CANADA | 17,424 24 | 17,600 24 | 18,167 25 |
![]() |
FRANCE THỤY SĨ | 23,941 17 | 24,183 18 | 24,962 18 |
![]() |
EURO | 23,155 74 | 23,388 75 | 24,451 78 |
![]() |
BẢNG ANH | 26,386 48 | 26,652 49 | 27,510 50 |
![]() |
YÊN NHẬT | 162 0 | 163 0 | 171 0 |
![]() |
ĐÔ SINGAPORE | 16,396 6 | 16,562 6 | 17,095 6 |
![]() |
BẠT THÁI LAN | 567 0 | 630 0 | 654 0 |
![]() |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,151 16 | 5,264 16 |
![]() |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,137 10 | 3,258 10 |
![]() |
ĐÔ HONGKONG | 2,939 0 | 2,969 0 | 3,064 0 |
![]() |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 296 0 | 308 0 |
![]() |
WON HÀN QUỐC | 15 0 | 16 0 | 18 0 |
![]() |
KUWAITI DINAR | - | 76,434 | 79,499 |
![]() |
KRONE NA UY | - | 2,275 0 | 2,372 0 |
![]() |
RÚP NGA | - | 342 18 | 464 24 |
![]() |
SAUDI RIAL | - | 6,279 3 | 6,531 3 |
![]() |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,157 1 | 2,248 1 |
![]() |
NHÂN DÂN TỆ | 3,309 12 | 3,343 12 | 3,451 12 |
Cập nhật lúc 08:10:38 20/09/2022 |
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử tỷ giá
Chọn ngoại tệ