Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 20/09/2019 - Cập nhật lúc 14:00:24 20/09/2019
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
![]() |
ĐÔ LA MỸ | 23,150 10 | 23,150 10 | 23,270 10 |
![]() |
ĐÔ LA ÚC | 15,512 73 | 15,606 74 | 15,871 75 |
![]() |
ĐÔ CANADA | 17,195 44 | 17,351 45 | 17,646 45 |
![]() |
FRANCE THỤY SĨ | 23,032 122 | 23,194 123 | 23,589 125 |
![]() |
EURO | 25,429 44 | 25,506 44 | 26,272 46 |
![]() |
BẢNG ANH | 28,739 132 | 28,942 133 | 29,199 134 |
![]() |
YÊN NHẬT | 212 0 | 214 0 | 222 0 |
![]() |
ĐÔ SINGAPORE | 16,630 24 | 16,747 24 | 16,930 25 |
![]() |
BẠT THÁI LAN | 746 1 | 746 1 | 777 1 |
![]() |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,516 10 | 5,587 10 |
![]() |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,383 7 | 3,489 7 |
![]() |
ĐÔ HONGKONG | 2,921 2 | 2,942 2 | 2,986 2 |
![]() |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 324 1 | 337 1 |
![]() |
WON HÀN QUỐC | 18 0 | 19 0 | 20 0 |
![]() |
KUWAITI DINAR | - | 76,189 83 | 79,178 86 |
![]() |
KRONE NA UY | - | 2,548 7 | 2,628 7 |
![]() |
RÚP NGA | - | 362 1 | 403 1 |
![]() |
SAUDI RIAL | - | 6,173 3 | 6,415 3 |
![]() |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,366 7 | 2,426 8 |
Cập nhật lúc 08:10:38 20/09/2019 |
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử tỷ giá
Chọn ngoại tệ