Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 20/08/2020 - Cập nhật lúc 14:00:24 20/08/2020
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
![]() |
ĐÔ LA MỸ | 23,060 | 23,090 | 23,270 |
![]() |
ĐÔ LA ÚC | 16,227 147 | 16,391 148 | 16,905 153 |
![]() |
ĐÔ CANADA | 17,108 61 | 17,281 62 | 17,822 64 |
![]() |
FRANCE THỤY SĨ | 24,699 325 | 24,948 329 | 25,730 339 |
![]() |
EURO | 26,754 235 | 27,024 237 | 28,118 247 |
![]() |
BẢNG ANH | 29,610 323 | 29,909 326 | 30,846 337 |
![]() |
YÊN NHẬT | 211 2 | 213 2 | 221 2 |
![]() |
ĐÔ SINGAPORE | 16,497 69 | 16,664 70 | 17,186 72 |
![]() |
BẠT THÁI LAN | 654 3 | 726 4 | 754 4 |
![]() |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,501 11 | 5,617 11 |
![]() |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,620 31 | 3,756 32 |
![]() |
ĐÔ HONGKONG | 2,916 | 2,945 | 3,038 |
![]() |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 309 1 | 321 1 |
![]() |
WON HÀN QUỐC | 17 0 | 19 0 | 21 0 |
![]() |
KUWAITI DINAR | - | 75,741 25 | 78,713 26 |
![]() |
KRONE NA UY | - | 2,549 21 | 2,656 22 |
![]() |
RÚP NGA | - | 316 1 | 352 1 |
![]() |
SAUDI RIAL | - | 6,166 | 6,408 |
![]() |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,611 16 | 2,720 17 |
![]() |
NHÂN DÂN TỆ | 3,282 1 | 3,316 2 | 3,420 1 |
Cập nhật lúc 08:10:38 20/08/2020 |
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử tỷ giá
Chọn ngoại tệ