Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 20/08/2019 - Cập nhật lúc 14:00:24 20/08/2019
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
![]() |
ĐÔ LA MỸ | 23,145 | 23,145 | 23,265 |
![]() |
ĐÔ LA ÚC | 15,509 32 | 15,603 32 | 15,868 33 |
![]() |
ĐÔ CANADA | 17,117 68 | 17,273 69 | 17,567 70 |
![]() |
FRANCE THỤY SĨ | 23,321 38 | 23,485 38 | 23,885 39 |
![]() |
EURO | 25,488 58 | 25,565 58 | 26,332 59 |
![]() |
BẢNG ANH | 27,740 64 | 27,935 65 | 28,184 65 |
![]() |
YÊN NHẬT | 215 0 | 217 0 | 225 0 |
![]() |
ĐÔ SINGAPORE | 16,544 | 16,660 | 16,842 |
![]() |
BẠT THÁI LAN | 738 1 | 738 1 | 768 1 |
![]() |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,516 7 | 5,587 7 |
![]() |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,396 7 | 3,502 7 |
![]() |
ĐÔ HONGKONG | 2,916 0 | 2,936 0 | 2,980 0 |
![]() |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 323 1 | 336 1 |
![]() |
WON HÀN QUỐC | 18 0 | 18 0 | 20 0 |
![]() |
KUWAITI DINAR | - | 76,122 25 | 79,109 26 |
![]() |
KRONE NA UY | - | 2,543 4 | 2,623 4 |
![]() |
RÚP NGA | - | 346 0 | 386 0 |
![]() |
SAUDI RIAL | - | 6,172 | 6,415 |
![]() |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,367 5 | 2,427 5 |
Cập nhật lúc 08:10:38 20/08/2019 |
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử tỷ giá
Chọn ngoại tệ