Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 20/07/2022 - Cập nhật lúc 14:00:24 20/07/2022
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
![]() |
ĐÔ LA MỸ | 23,250 10 | 23,280 10 | 23,560 10 |
![]() |
ĐÔ LA ÚC | 15,745 108 | 15,904 109 | 16,416 112 |
![]() |
ĐÔ CANADA | 17,740 109 | 17,919 110 | 18,496 114 |
![]() |
FRANCE THỤY SĨ | 23,561 152 | 23,799 153 | 24,566 158 |
![]() |
EURO | 23,371 195 | 23,607 197 | 24,679 206 |
![]() |
BẢNG ANH | 27,410 80 | 27,686 80 | 28,578 83 |
![]() |
YÊN NHẬT | 165 1 | 166 1 | 174 1 |
![]() |
ĐÔ SINGAPORE | 16,407 35 | 16,573 36 | 17,107 37 |
![]() |
BẠT THÁI LAN | 566 1 | 628 1 | 653 1 |
![]() |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,212 9 | 5,327 10 |
![]() |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,163 27 | 3,285 28 |
![]() |
ĐÔ HONGKONG | 2,908 1 | 2,937 1 | 3,032 1 |
![]() |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 292 0 | 304 0 |
![]() |
WON HÀN QUỐC | 16 0 | 17 0 | 19 0 |
![]() |
KUWAITI DINAR | - | 76,045 17 | 79,095 18 |
![]() |
KRONE NA UY | - | 2,319 35 | 2,418 37 |
![]() |
RÚP NGA | - | 377 16 | 511 21 |
![]() |
SAUDI RIAL | - | 6,220 3 | 6,470 3 |
![]() |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,249 37 | 2,345 38 |
![]() |
NHÂN DÂN TỆ | 3,402 | 3,436 | 3,547 |
Cập nhật lúc 08:10:38 20/07/2022 |
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử tỷ giá
Chọn ngoại tệ