Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 20/07/2020 - Cập nhật lúc 14:00:24 20/07/2020
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
![]() |
ĐÔ LA MỸ | 23,070 | 23,100 | 23,280 |
![]() |
ĐÔ LA ÚC | 15,766 23 | 15,926 22 | 16,425 23 |
![]() |
ĐÔ CANADA | 16,633 18 | 16,801 19 | 17,328 19 |
![]() |
FRANCE THỤY SĨ | 24,047 76 | 24,290 77 | 25,051 80 |
![]() |
EURO | 25,805 25 | 26,065 25 | 27,121 26 |
![]() |
BẢNG ANH | 28,298 72 | 28,584 73 | 29,480 75 |
![]() |
YÊN NHẬT | 212 1 | 214 1 | 222 1 |
![]() |
ĐÔ SINGAPORE | 16,258 4 | 16,423 4 | 16,938 4 |
![]() |
BẠT THÁI LAN | 645 2 | 716 2 | 743 2 |
![]() |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,382 3 | 5,496 3 |
![]() |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,492 3 | 3,623 4 |
![]() |
ĐÔ HONGKONG | 2,916 0 | 2,945 0 | 3,038 0 |
![]() |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 309 0 | 321 0 |
![]() |
WON HÀN QUỐC | 17 | 19 | 20 0 |
![]() |
KUWAITI DINAR | - | 75,158 98 | 78,107 102 |
![]() |
KRONE NA UY | - | 2,441 6 | 2,543 6 |
![]() |
RÚP NGA | - | 322 0 | 359 0 |
![]() |
SAUDI RIAL | - | 6,169 | 6,411 |
![]() |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,513 4 | 2,617 4 |
![]() |
NHÂN DÂN TỆ | 3,247 | 3,279 | 3,383 |
Cập nhật lúc 08:10:38 20/07/2020 |
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử tỷ giá
Chọn ngoại tệ