Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 20/06/2022 - Cập nhật lúc 14:00:24 20/06/2022
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
![]() |
ĐÔ LA MỸ | 23,070 | 23,100 | 23,380 |
![]() |
ĐÔ LA ÚC | 15,730 183 | 15,889 185 | 16,401 191 |
![]() |
ĐÔ CANADA | 17,418 51 | 17,594 52 | 18,161 53 |
![]() |
FRANCE THỤY SĨ | 23,346 55 | 23,582 56 | 24,342 58 |
![]() |
EURO | 23,750 106 | 23,990 107 | 25,081 112 |
![]() |
BẢNG ANH | 27,658 254 | 27,938 256 | 28,838 264 |
![]() |
YÊN NHẬT | 167 3 | 169 3 | 177 3 |
![]() |
ĐÔ SINGAPORE | 16,309 49 | 16,474 50 | 17,005 52 |
![]() |
BẠT THÁI LAN | 582 3 | 647 4 | 672 4 |
![]() |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,225 7 | 5,340 7 |
![]() |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,217 14 | 3,341 15 |
![]() |
ĐÔ HONGKONG | 2,885 0 | 2,914 0 | 3,008 0 |
![]() |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 297 0 | 309 0 |
![]() |
WON HÀN QUỐC | 16 0 | 17 0 | 19 0 |
![]() |
KUWAITI DINAR | - | 75,484 98 | 78,513 102 |
![]() |
KRONE NA UY | - | 2,279 4 | 2,376 5 |
![]() |
RÚP NGA | - | 361 | 489 |
![]() |
SAUDI RIAL | - | 6,176 0 | 6,424 0 |
![]() |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,238 7 | 2,333 7 |
![]() |
NHÂN DÂN TỆ | 3,389 7 | 3,423 7 | 3,534 7 |
Cập nhật lúc 08:10:38 20/06/2022 |
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử tỷ giá
Chọn ngoại tệ