Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 20/05/2022 - Cập nhật lúc 14:00:24 20/05/2022
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
![]() |
ĐÔ LA MỸ | 23,000 5 | 23,030 5 | 23,310 5 |
![]() |
ĐÔ LA ÚC | 15,893 137 | 16,053 138 | 16,571 143 |
![]() |
ĐÔ CANADA | 17,617 33 | 17,795 33 | 18,369 34 |
![]() |
FRANCE THỤY SĨ | 23,233 84 | 23,467 84 | 24,224 87 |
![]() |
EURO | 23,880 204 | 24,121 206 | 25,217 215 |
![]() |
BẢNG ANH | 28,128 193 | 28,412 195 | 29,328 202 |
![]() |
YÊN NHẬT | 176 0 | 178 0 | 187 0 |
![]() |
ĐÔ SINGAPORE | 16,356 92 | 16,521 93 | 17,054 96 |
![]() |
BẠT THÁI LAN | 595 3 | 661 3 | 686 4 |
![]() |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,214 10 | 5,329 10 |
![]() |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,232 27 | 3,357 28 |
![]() |
ĐÔ HONGKONG | 2,877 1 | 2,906 1 | 3,000 1 |
![]() |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 299 1 | 310 1 |
![]() |
WON HÀN QUỐC | 16 0 | 18 0 | 19 0 |
![]() |
KUWAITI DINAR | - | 75,503 41 | 78,533 43 |
![]() |
KRONE NA UY | - | 2,341 35 | 2,441 36 |
![]() |
RÚP NGA | - | 324 1 | 439 2 |
![]() |
SAUDI RIAL | - | 6,159 1 | 6,407 1 |
![]() |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,287 21 | 2,385 22 |
![]() |
NHÂN DÂN TỆ | 3,383 30 | 3,417 30 | 3,527 30 |
Cập nhật lúc 08:10:38 20/05/2022 |
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử tỷ giá
Chọn ngoại tệ