Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 20/05/2020 - Cập nhật lúc 14:00:24 20/05/2020
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
![]() |
ĐÔ LA MỸ | 23,150 10 | 23,180 10 | 23,360 10 |
![]() |
ĐÔ LA ÚC | 14,843 29 | 14,993 29 | 15,463 30 |
![]() |
ĐÔ CANADA | 16,288 19 | 16,452 19 | 16,968 19 |
![]() |
FRANCE THỤY SĨ | 23,430 79 | 23,666 80 | 24,408 82 |
![]() |
EURO | 24,814 6 | 25,065 6 | 26,080 6 |
![]() |
BẢNG ANH | 27,751 57 | 28,032 58 | 28,910 60 |
![]() |
YÊN NHẬT | 211 1 | 213 1 | 221 3 |
![]() |
ĐÔ SINGAPORE | 16,008 20 | 16,170 21 | 16,677 21 |
![]() |
BẠT THÁI LAN | 646 1 | 718 1 | 745 1 |
![]() |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,291 19 | 5,403 19 |
![]() |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,354 0 | 3,480 0 |
![]() |
ĐÔ HONGKONG | 2,927 1 | 2,957 1 | 3,050 1 |
![]() |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 306 1 | 318 1 |
![]() |
WON HÀN QUỐC | 16 0 | 18 0 | 20 0 |
![]() |
KUWAITI DINAR | - | 75,222 65 | 78,174 68 |
![]() |
KRONE NA UY | - | 2,284 1 | 2,379 1 |
![]() |
RÚP NGA | - | 322 1 | 358 2 |
![]() |
SAUDI RIAL | - | 6,183 0 | 6,425 0 |
![]() |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,362 2 | 2,460 2 |
![]() |
NHÂN DÂN TỆ | 3,208 2 | 3,241 1 | 3,343 1 |
Cập nhật lúc 08:10:38 20/05/2020 |
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử tỷ giá
Chọn ngoại tệ