Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 20/04/2021 - Cập nhật lúc 14:00:24 20/04/2021
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
![]() |
ĐÔ LA MỸ | 22,960 5 | 22,990 5 | 23,170 5 |
![]() |
ĐÔ LA ÚC | 17,480 71 | 17,657 72 | 18,210 74 |
![]() |
ĐÔ CANADA | 17,973 18 | 18,154 18 | 18,723 18 |
![]() |
FRANCE THỤY SĨ | 24,592 131 | 24,841 132 | 25,619 136 |
![]() |
EURO | 26,946 142 | 27,218 144 | 28,354 150 |
![]() |
BẢNG ANH | 31,471 340 | 31,789 343 | 32,785 354 |
![]() |
YÊN NHẬT | 207 1 | 209 1 | 218 1 |
![]() |
ĐÔ SINGAPORE | 16,931 44 | 17,102 45 | 17,639 46 |
![]() |
BẠT THÁI LAN | 654 1 | 727 2 | 754 2 |
![]() |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,547 12 | 5,664 12 |
![]() |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,670 20 | 3,808 20 |
![]() |
ĐÔ HONGKONG | 2,897 2 | 2,926 2 | 3,018 2 |
![]() |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 308 0 | 320 0 |
![]() |
WON HÀN QUỐC | 18 0 | 20 0 | 22 0 |
![]() |
KUWAITI DINAR | - | 76,542 93 | 79,546 96 |
![]() |
KRONE NA UY | - | 2,730 23 | 2,844 24 |
![]() |
RÚP NGA | - | 301 1 | 336 1 |
![]() |
SAUDI RIAL | - | 6,140 2 | 6,381 2 |
![]() |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,695 13 | 2,807 13 |
![]() |
NHÂN DÂN TỆ | 3,474 4 | 3,510 5 | 3,620 5 |
Cập nhật lúc 08:10:38 20/04/2021 |
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử tỷ giá
Chọn ngoại tệ