Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 20/03/2022 - Cập nhật lúc 14:00:24 20/03/2022
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
![]() |
ĐÔ LA MỸ | 22,690 | 22,720 | 23,000 |
![]() |
ĐÔ LA ÚC | 16,470 | 16,637 | 17,174 |
![]() |
ĐÔ CANADA | 17,673 | 17,852 | 18,428 |
![]() |
FRANCE THỤY SĨ | 23,796 | 24,036 | 24,811 |
![]() |
EURO | 24,667 | 24,916 | 26,049 |
![]() |
BẢNG ANH | 29,293 | 29,589 | 30,543 |
![]() |
YÊN NHẬT | 187 | 189 | 198 |
![]() |
ĐÔ SINGAPORE | 16,446 | 16,612 | 17,148 |
![]() |
BẠT THÁI LAN | 607 | 675 | 701 |
![]() |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,386 | 5,504 |
![]() |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,338 | 3,467 |
![]() |
ĐÔ HONGKONG | 2,849 | 2,878 | 2,971 |
![]() |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 300 | 312 |
![]() |
WON HÀN QUỐC | 16 | 18 | 20 |
![]() |
KUWAITI DINAR | - | 75,130 | 78,147 |
![]() |
KRONE NA UY | - | 2,549 | 2,658 |
![]() |
RÚP NGA | - | 195 | 264 |
![]() |
SAUDI RIAL | - | 6,076 | 6,320 |
![]() |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,376 | 2,477 |
![]() |
NHÂN DÂN TỆ | 3,521 | 3,557 | 3,672 |
Cập nhật lúc 08:10:38 20/03/2022 |
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử tỷ giá
Chọn ngoại tệ