Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 20/03/2020 - Cập nhật lúc 14:00:24 20/03/2020
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
![]() |
ĐÔ LA MỸ | 23,340 35 | 23,370 35 | 23,530 35 |
![]() |
ĐÔ LA ÚC | 13,590 695 | 13,728 702 | 14,306 737 |
![]() |
ĐÔ CANADA | 16,028 370 | 16,190 373 | 16,705 392 |
![]() |
FRANCE THỤY SĨ | 23,406 134 | 23,642 135 | 24,393 129 |
![]() |
EURO | 24,654 203 | 24,903 205 | 25,922 202 |
![]() |
BẢNG ANH | 26,906 513 | 27,177 518 | 28,041 546 |
![]() |
YÊN NHẬT | 209 0 | 211 0 | 221 0 |
![]() |
ĐÔ SINGAPORE | 15,849 95 | 16,009 96 | 16,518 106 |
![]() |
BẠT THÁI LAN | 635 2 | 706 2 | 739 2 |
![]() |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,306 48 | 5,420 51 |
![]() |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,324 28 | 3,450 28 |
![]() |
ĐÔ HONGKONG | 2,947 7 | 2,977 7 | 3,072 9 |
![]() |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 312 1 | 325 1 |
![]() |
WON HÀN QUỐC | 16 0 | 18 1 | 20 1 |
![]() |
KUWAITI DINAR | - | 75,195 154 | 78,178 127 |
![]() |
KRONE NA UY | - | 2,087 153 | 2,175 160 |
![]() |
RÚP NGA | - | 299 8 | 333 10 |
![]() |
SAUDI RIAL | - | 6,223 4 | 6,470 1 |
![]() |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,239 26 | 2,334 28 |
![]() |
NHÂN DÂN TỆ | 3,255 13 | 3,288 13 | 3,393 15 |
Cập nhật lúc 08:10:38 20/03/2020 |
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử tỷ giá
Chọn ngoại tệ