Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 20/02/2021 - Cập nhật lúc 14:00:24 20/02/2021
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
![]() |
ĐÔ LA MỸ | 22,895 | 22,925 | 23,105 |
![]() |
ĐÔ LA ÚC | 17,467 | 17,643 | 18,196 |
![]() |
ĐÔ CANADA | 17,679 | 17,858 | 18,418 |
![]() |
FRANCE THỤY SĨ | 25,040 | 25,293 | 26,086 |
![]() |
EURO | 26,993 | 27,266 | 28,403 |
![]() |
BẢNG ANH | 31,353 | 31,670 | 32,662 |
![]() |
YÊN NHẬT | 211 | 214 | 222 |
![]() |
ĐÔ SINGAPORE | 16,917 | 17,088 | 17,623 |
![]() |
BẠT THÁI LAN | 678 | 753 | 781 |
![]() |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,632 | 5,751 |
![]() |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,676 | 3,814 |
![]() |
ĐÔ HONGKONG | 2,894 | 2,923 | 3,015 |
![]() |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 317 | 329 |
![]() |
WON HÀN QUỐC | 18 | 20 | 22 |
![]() |
KUWAITI DINAR | - | 75,923 | 78,902 |
![]() |
KRONE NA UY | - | 2,668 | 2,780 |
![]() |
RÚP NGA | - | 311 | 346 |
![]() |
SAUDI RIAL | - | 6,122 | 6,362 |
![]() |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,718 | 2,831 |
![]() |
NHÂN DÂN TỆ | 3,487 | 3,523 | 3,634 |
Cập nhật lúc 08:10:38 20/02/2021 |
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử tỷ giá
Chọn ngoại tệ