Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 20/02/2020 - Cập nhật lúc 14:00:24 20/02/2020
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
![]() |
ĐÔ LA MỸ | 23,140 | 23,170 | 23,310 |
![]() |
ĐÔ LA ÚC | 15,109 125 | 15,261 126 | 15,583 129 |
![]() |
ĐÔ CANADA | 17,204 17 | 17,378 17 | 17,745 17 |
![]() |
FRANCE THỤY SĨ | 23,161 2 | 23,395 2 | 23,889 2 |
![]() |
EURO | 24,582 5 | 24,831 5 | 25,706 5 |
![]() |
BẢNG ANH | 29,544 206 | 29,842 208 | 30,168 210 |
![]() |
YÊN NHẬT | 202 2 | 204 3 | 211 3 |
![]() |
ĐÔ SINGAPORE | 16,316 110 | 16,481 111 | 16,694 113 |
![]() |
BẠT THÁI LAN | 654 3 | 727 3 | 760 3 |
![]() |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,501 38 | 5,617 39 |
![]() |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,299 0 | 3,423 0 |
![]() |
ĐÔ HONGKONG | 2,938 2 | 2,968 2 | 3,012 2 |
![]() |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 324 0 | 337 0 |
![]() |
WON HÀN QUỐC | 18 0 | 19 0 | 20 0 |
![]() |
KUWAITI DINAR | - | 75,788 149 | 78,762 155 |
![]() |
KRONE NA UY | - | 2,448 5 | 2,550 5 |
![]() |
RÚP NGA | - | 364 1 | 406 1 |
![]() |
SAUDI RIAL | - | 6,181 | 6,424 |
![]() |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,328 5 | 2,415 5 |
![]() |
NHÂN DÂN TỆ | 3,245 10 | 3,278 10 | 3,347 10 |
Cập nhật lúc 08:10:38 20/02/2020 |
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử tỷ giá
Chọn ngoại tệ