Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 20/01/2021 - Cập nhật lúc 14:00:24 20/01/2021
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
![]() |
ĐÔ LA MỸ | 22,955 | 22,985 | 23,165 |
![]() |
ĐÔ LA ÚC | 17,333 | 17,508 | 18,057 |
![]() |
ĐÔ CANADA | 17,680 | 17,858 | 18,418 |
![]() |
FRANCE THỤY SĨ | 25,349 | 25,605 | 26,408 |
![]() |
EURO | 27,161 | 27,435 | 28,580 |
![]() |
BẢNG ANH | 30,686 | 30,996 | 31,967 |
![]() |
YÊN NHẬT | 216 | 218 | 227 |
![]() |
ĐÔ SINGAPORE | 16,951 | 17,122 | 17,659 |
![]() |
BẠT THÁI LAN | 680 | 756 | 784 |
![]() |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,644 | 5,763 |
![]() |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,697 | 3,836 |
![]() |
ĐÔ HONGKONG | 2,902 | 2,931 | 3,023 |
![]() |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 314 | 327 |
![]() |
WON HÀN QUỐC | 18 | 20 | 22 |
![]() |
KUWAITI DINAR | - | 76,029 | 79,013 |
![]() |
KRONE NA UY | - | 2,653 | 2,763 |
![]() |
RÚP NGA | - | 313 | 348 |
![]() |
SAUDI RIAL | - | 6,136 | 6,377 |
![]() |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,714 | 2,827 |
![]() |
NHÂN DÂN TỆ | 3,491 | 3,527 | 3,638 |
Cập nhật lúc 08:10:38 20/01/2021 |
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử tỷ giá
Chọn ngoại tệ