Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 20/01/2020 - Cập nhật lúc 14:00:24 20/01/2020
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
![]() |
ĐÔ LA MỸ | 23,075 | 23,105 | 23,245 |
![]() |
ĐÔ LA ÚC | 15,615 54 | 15,772 55 | 16,105 56 |
![]() |
ĐÔ CANADA | 17,376 31 | 17,551 31 | 17,921 32 |
![]() |
FRANCE THỤY SĨ | 23,459 58 | 23,696 59 | 24,196 60 |
![]() |
EURO | 25,310 71 | 25,565 71 | 26,333 74 |
![]() |
BẢNG ANH | 29,665 110 | 29,964 111 | 30,292 112 |
![]() |
YÊN NHẬT | 203 | 205 | 213 |
![]() |
ĐÔ SINGAPORE | 16,918 18 | 17,089 18 | 17,310 18 |
![]() |
BẠT THÁI LAN | 671 0 | 745 0 | 780 1 |
![]() |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,655 4 | 5,774 4 |
![]() |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,378 10 | 3,505 10 |
![]() |
ĐÔ HONGKONG | 2,931 0 | 2,960 0 | 3,005 0 |
![]() |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 325 0 | 338 0 |
![]() |
WON HÀN QUỐC | 18 0 | 19 0 | 21 0 |
![]() |
KUWAITI DINAR | - | 76,157 50 | 79,146 52 |
![]() |
KRONE NA UY | - | 2,549 4 | 2,655 4 |
![]() |
RÚP NGA | - | 376 0 | 418 0 |
![]() |
SAUDI RIAL | - | 6,160 1 | 6,402 1 |
![]() |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,391 6 | 2,481 6 |
Cập nhật lúc 08:10:38 20/01/2020 |
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử tỷ giá
Chọn ngoại tệ