Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 19/12/2022 - Cập nhật lúc 14:00:24 19/12/2022
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
![]() |
ĐÔ LA MỸ | 23,510 100 | 23,540 100 | 23,820 100 |
![]() |
ĐÔ LA ÚC | 15,516 141 | 15,673 143 | 16,177 147 |
![]() |
ĐÔ CANADA | 16,925 100 | 17,096 101 | 17,646 104 |
![]() |
FRANCE THỤY SĨ | 24,852 65 | 25,103 66 | 25,911 68 |
![]() |
EURO | 24,567 127 | 24,815 128 | 25,942 134 |
![]() |
BẢNG ANH | 28,219 310 | 28,504 313 | 29,422 323 |
![]() |
YÊN NHẬT | 169 2 | 171 2 | 179 2 |
![]() |
ĐÔ SINGAPORE | 17,053 121 | 17,225 122 | 17,779 126 |
![]() |
BẠT THÁI LAN | 601 5 | 668 5 | 694 6 |
![]() |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,298 18 | 5,414 18 |
![]() |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,327 17 | 3,455 17 |
![]() |
ĐÔ HONGKONG | 2,965 12 | 2,995 12 | 3,092 12 |
![]() |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 286 2 | 297 2 |
![]() |
WON HÀN QUỐC | 16 0 | 17 0 | 19 0 |
![]() |
KUWAITI DINAR | - | 77,166 502 | 80,260 521 |
![]() |
KRONE NA UY | - | 2,363 22 | 2,463 23 |
![]() |
RÚP NGA | - | 341 8 | 377 9 |
![]() |
SAUDI RIAL | - | 6,277 24 | 6,528 25 |
![]() |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,252 21 | 2,348 22 |
![]() |
NHÂN DÂN TỆ | 3,327 13 | 3,361 13 | 3,470 14 |
Cập nhật lúc 08:10:38 19/12/2022 |
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử tỷ giá
Chọn ngoại tệ