Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 19/12/2019 - Cập nhật lúc 14:00:24 19/12/2019
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
![]() |
ĐÔ LA MỸ | 23,110 | 23,110 | 23,230 |
![]() |
ĐÔ LA ÚC | 15,684 46 | 15,779 46 | 16,047 47 |
![]() |
ĐÔ CANADA | 17,368 63 | 17,526 64 | 17,824 65 |
![]() |
FRANCE THỤY SĨ | 23,264 17 | 23,428 17 | 23,827 17 |
![]() |
EURO | 25,539 71 | 25,616 71 | 26,385 74 |
![]() |
BẢNG ANH | 29,965 66 | 30,177 67 | 30,445 67 |
![]() |
YÊN NHẬT | 206 2 | 208 2 | 214 2 |
![]() |
ĐÔ SINGAPORE | 16,878 6 | 16,997 6 | 17,183 6 |
![]() |
BẠT THÁI LAN | 751 | 751 | 782 |
![]() |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,565 5 | 5,637 5 |
![]() |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,395 9 | 3,501 9 |
![]() |
ĐÔ HONGKONG | 2,932 1 | 2,953 1 | 2,997 1 |
![]() |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 326 0 | 338 0 |
![]() |
WON HÀN QUỐC | 18 0 | 19 0 | 21 0 |
![]() |
KUWAITI DINAR | - | 76,157 50 | 79,146 52 |
![]() |
KRONE NA UY | - | 2,534 6 | 2,613 6 |
![]() |
RÚP NGA | - | 369 1 | 411 2 |
![]() |
SAUDI RIAL | - | 6,163 | 6,405 |
![]() |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,430 7 | 2,491 8 |
Cập nhật lúc 08:10:38 19/12/2019 |
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử tỷ giá
Chọn ngoại tệ