Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 19/11/2021 - Cập nhật lúc 14:00:24 19/11/2021
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
![]() |
ĐÔ LA MỸ | 22,525 5 | 22,555 5 | 22,755 5 |
![]() |
ĐÔ LA ÚC | 16,067 32 | 16,229 32 | 16,738 33 |
![]() |
ĐÔ CANADA | 17,525 9 | 17,702 10 | 18,258 10 |
![]() |
FRANCE THỤY SĨ | 23,860 72 | 24,101 73 | 24,857 75 |
![]() |
EURO | 25,099 116 | 25,352 117 | 26,482 122 |
![]() |
BẢNG ANH | 29,804 31 | 30,106 31 | 31,050 32 |
![]() |
YÊN NHẬT | 192 0 | 194 0 | 204 0 |
![]() |
ĐÔ SINGAPORE | 16,280 4 | 16,445 4 | 16,960 4 |
![]() |
BẠT THÁI LAN | 615 1 | 683 2 | 709 2 |
![]() |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,364 9 | 5,477 9 |
![]() |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,401 16 | 3,528 16 |
![]() |
ĐÔ HONGKONG | 2,836 1 | 2,864 1 | 2,954 1 |
![]() |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 305 0 | 317 0 |
![]() |
WON HÀN QUỐC | 17 0 | 18 0 | 20 0 |
![]() |
KUWAITI DINAR | - | 74,809 41 | 77,746 43 |
![]() |
KRONE NA UY | - | 2,520 18 | 2,625 19 |
![]() |
RÚP NGA | - | 309 2 | 345 2 |
![]() |
SAUDI RIAL | - | 6,025 1 | 6,262 1 |
![]() |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,504 1 | 2,609 1 |
![]() |
NHÂN DÂN TỆ | 3,476 4 | 3,511 4 | 3,622 4 |
Cập nhật lúc 08:10:38 19/11/2021 |
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử tỷ giá
Chọn ngoại tệ