Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 19/11/2020 - Cập nhật lúc 14:00:24 19/11/2020
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
![]() |
ĐÔ LA MỸ | 23,060 | 23,090 | 23,270 |
![]() |
ĐÔ LA ÚC | 16,469 23 | 16,635 23 | 17,157 24 |
![]() |
ĐÔ CANADA | 17,255 18 | 17,430 19 | 17,976 19 |
![]() |
FRANCE THỤY SĨ | 24,780 19 | 25,030 19 | 25,815 20 |
![]() |
EURO | 26,738 50 | 27,008 50 | 28,102 52 |
![]() |
BẢNG ANH | 29,894 36 | 30,196 37 | 31,143 38 |
![]() |
YÊN NHẬT | 216 0 | 218 0 | 227 0 |
![]() |
ĐÔ SINGAPORE | 16,825 6 | 16,995 6 | 17,528 7 |
![]() |
BẠT THÁI LAN | 674 4 | 749 4 | 777 5 |
![]() |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,605 10 | 5,723 10 |
![]() |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,615 8 | 3,751 9 |
![]() |
ĐÔ HONGKONG | 2,915 0 | 2,945 0 | 3,037 0 |
![]() |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 312 2 | 324 2 |
![]() |
WON HÀN QUỐC | 18 0 | 20 0 | 22 0 |
![]() |
KUWAITI DINAR | - | 75,716 | 78,687 |
![]() |
KRONE NA UY | - | 2,514 11 | 2,619 12 |
![]() |
RÚP NGA | - | 305 1 | 339 1 |
![]() |
SAUDI RIAL | - | 6,166 | 6,407 |
![]() |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,639 7 | 2,749 8 |
![]() |
NHÂN DÂN TỆ | 3,463 1 | 3,498 1 | 3,608 2 |
Cập nhật lúc 08:10:38 19/11/2020 |
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử tỷ giá
Chọn ngoại tệ