Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 19/11/2019 - Cập nhật lúc 14:00:24 19/11/2019
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
![]() |
ĐÔ LA MỸ | 23,145 | 23,145 | 23,265 |
![]() |
ĐÔ LA ÚC | 15,530 64 | 15,623 64 | 15,889 66 |
![]() |
ĐÔ CANADA | 17,261 14 | 17,418 14 | 17,714 15 |
![]() |
FRANCE THỤY SĨ | 23,092 9 | 23,255 9 | 23,651 10 |
![]() |
EURO | 25,470 30 | 25,546 30 | 26,313 31 |
![]() |
BẢNG ANH | 29,701 69 | 29,910 69 | 30,177 70 |
![]() |
YÊN NHẬT | 211 1 | 213 1 | 220 1 |
![]() |
ĐÔ SINGAPORE | 16,840 2 | 16,959 3 | 17,144 3 |
![]() |
BẠT THÁI LAN | 753 1 | 753 1 | 785 1 |
![]() |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,544 13 | 5,616 14 |
![]() |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,386 4 | 3,492 5 |
![]() |
ĐÔ HONGKONG | 2,922 0 | 2,943 0 | 2,987 0 |
![]() |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 322 1 | 334 1 |
![]() |
WON HÀN QUỐC | 18 0 | 19 0 | 21 0 |
![]() |
KUWAITI DINAR | - | 76,222 75 | 79,213 78 |
![]() |
KRONE NA UY | - | 2,505 10 | 2,584 10 |
![]() |
RÚP NGA | - | 362 1 | 404 1 |
![]() |
SAUDI RIAL | - | 6,173 | 6,415 |
![]() |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,377 3 | 2,437 3 |
Cập nhật lúc 08:10:38 19/11/2019 |
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử tỷ giá
Chọn ngoại tệ