Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 19/10/2021 - Cập nhật lúc 14:00:24 19/10/2021
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
![]() |
ĐÔ LA MỸ | 22,630 | 22,660 | 22,860 |
![]() |
ĐÔ LA ÚC | 16,465 28 | 16,632 29 | 17,153 30 |
![]() |
ĐÔ CANADA | 17,941 16 | 18,122 16 | 18,691 17 |
![]() |
FRANCE THỤY SĨ | 24,030 18 | 24,273 18 | 25,034 19 |
![]() |
EURO | 25,774 78 | 26,034 78 | 27,195 82 |
![]() |
BẢNG ANH | 30,486 | 30,794 | 31,760 |
![]() |
YÊN NHẬT | 193 0 | 195 0 | 204 0 |
![]() |
ĐÔ SINGAPORE | 16,458 10 | 16,624 10 | 17,145 10 |
![]() |
BẠT THÁI LAN | 602 1 | 669 1 | 694 1 |
![]() |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,402 16 | 5,516 17 |
![]() |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,490 11 | 3,622 11 |
![]() |
ĐÔ HONGKONG | 2,853 1 | 2,882 1 | 2,972 1 |
![]() |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 302 1 | 314 1 |
![]() |
WON HÀN QUỐC | 17 0 | 18 0 | 20 0 |
![]() |
KUWAITI DINAR | - | 75,330 | 78,288 |
![]() |
KRONE NA UY | - | 2,652 10 | 2,763 10 |
![]() |
RÚP NGA | - | 319 1 | 356 1 |
![]() |
SAUDI RIAL | - | 6,053 | 6,291 |
![]() |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,577 11 | 2,685 12 |
![]() |
NHÂN DÂN TỆ | 3,469 3 | 3,504 3 | 3,614 3 |
Cập nhật lúc 08:10:38 19/10/2021 |
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử tỷ giá
Chọn ngoại tệ