Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 19/10/2020 - Cập nhật lúc 14:00:24 19/10/2020
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
![]() |
ĐÔ LA MỸ | 23,060 | 23,090 | 23,270 |
![]() |
ĐÔ LA ÚC | 16,005 6 | 16,166 5 | 16,673 6 |
![]() |
ĐÔ CANADA | 17,134 44 | 17,307 45 | 17,849 46 |
![]() |
FRANCE THỤY SĨ | 24,683 35 | 24,932 35 | 25,713 36 |
![]() |
EURO | 26,443 17 | 26,710 17 | 27,792 18 |
![]() |
BẢNG ANH | 29,201 48 | 29,496 48 | 30,421 50 |
![]() |
YÊN NHẬT | 214 1 | 216 1 | 225 2 |
![]() |
ĐÔ SINGAPORE | 16,643 28 | 16,811 29 | 17,338 29 |
![]() |
BẠT THÁI LAN | 656 1 | 729 1 | 756 1 |
![]() |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,533 9 | 5,650 10 |
![]() |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,580 2 | 3,714 2 |
![]() |
ĐÔ HONGKONG | 2,915 1 | 2,945 1 | 3,037 1 |
![]() |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 315 0 | 327 0 |
![]() |
WON HÀN QUỐC | 18 0 | 19 0 | 21 0 |
![]() |
KUWAITI DINAR | - | 75,552 16 | 78,516 17 |
![]() |
KRONE NA UY | - | 2,423 1 | 2,524 1 |
![]() |
RÚP NGA | - | 297 0 | 331 0 |
![]() |
SAUDI RIAL | - | 6,164 1 | 6,405 1 |
![]() |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,568 9 | 2,675 9 |
![]() |
NHÂN DÂN TỆ | 3,389 11 | 3,423 11 | 3,531 11 |
Cập nhật lúc 08:10:38 19/10/2020 |
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử tỷ giá
Chọn ngoại tệ