Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 19/09/2022 - Cập nhật lúc 14:00:24 19/09/2022
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
![]() |
ĐÔ LA MỸ | 23,500 15 | 23,530 15 | 23,810 15 |
![]() |
ĐÔ LA ÚC | 15,498 125 | 15,654 126 | 16,158 130 |
![]() |
ĐÔ CANADA | 17,400 53 | 17,576 53 | 18,142 55 |
![]() |
FRANCE THỤY SĨ | 23,924 15 | 24,166 15 | 24,944 16 |
![]() |
EURO | 23,081 148 | 23,314 150 | 24,373 157 |
![]() |
BẢNG ANH | 26,337 164 | 26,603 166 | 27,460 171 |
![]() |
YÊN NHẬT | 162 1 | 163 1 | 171 1 |
![]() |
ĐÔ SINGAPORE | 16,402 59 | 16,567 60 | 17,101 62 |
![]() |
BẠT THÁI LAN | 567 4 | 630 4 | 655 4 |
![]() |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,167 4 | 5,280 5 |
![]() |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,127 20 | 3,247 21 |
![]() |
ĐÔ HONGKONG | 2,939 2 | 2,969 2 | 3,064 2 |
![]() |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 296 1 | 308 1 |
![]() |
WON HÀN QUỐC | 15 0 | 16 0 | 18 0 |
![]() |
KUWAITI DINAR | - | 76,434 1 | 79,499 1 |
![]() |
KRONE NA UY | - | 2,275 20 | 2,372 20 |
![]() |
RÚP NGA | - | 325 18 | 440 24 |
![]() |
SAUDI RIAL | - | 6,282 9 | 6,534 9 |
![]() |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,157 14 | 2,249 14 |
![]() |
NHÂN DÂN TỆ | 3,321 22 | 3,355 23 | 3,463 23 |
Cập nhật lúc 08:10:38 19/09/2022 |
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử tỷ giá
Chọn ngoại tệ