Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 19/09/2019 - Cập nhật lúc 14:00:24 19/09/2019
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
![]() |
ĐÔ LA MỸ | 23,160 | 23,160 | 23,280 |
![]() |
ĐÔ LA ÚC | 15,585 | 15,680 | 15,946 |
![]() |
ĐÔ CANADA | 17,150 | 17,306 | 17,600 |
![]() |
FRANCE THỤY SĨ | 22,910 | 23,072 | 23,464 |
![]() |
EURO | 25,385 | 25,461 | 26,226 |
![]() |
BẢNG ANH | 28,607 | 28,809 | 29,065 |
![]() |
YÊN NHẬT | 211 | 214 | 221 |
![]() |
ĐÔ SINGAPORE | 16,654 | 16,772 | 16,955 |
![]() |
BẠT THÁI LAN | 744 | 744 | 775 |
![]() |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,506 | 5,577 |
![]() |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,376 | 3,482 |
![]() |
ĐÔ HONGKONG | 2,923 | 2,944 | 2,988 |
![]() |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 326 | 338 |
![]() |
WON HÀN QUỐC | 18 | 19 | 20 |
![]() |
KUWAITI DINAR | - | 76,272 | 79,264 |
![]() |
KRONE NA UY | - | 2,555 | 2,635 |
![]() |
RÚP NGA | - | 361 | 402 |
![]() |
SAUDI RIAL | - | 6,176 | 6,418 |
![]() |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,359 | 2,418 |
Cập nhật lúc 08:10:38 19/09/2019 |
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử tỷ giá
Chọn ngoại tệ