Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 19/08/2021 - Cập nhật lúc 14:00:24 19/08/2021
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
![]() |
ĐÔ LA MỸ | 22,680 | 22,710 | 22,910 |
![]() |
ĐÔ LA ÚC | 16,053 100 | 16,215 101 | 16,723 104 |
![]() |
ĐÔ CANADA | 17,546 96 | 17,724 97 | 18,280 100 |
![]() |
FRANCE THỤY SĨ | 24,209 135 | 24,454 137 | 25,220 141 |
![]() |
EURO | 25,993 69 | 26,256 70 | 27,346 73 |
![]() |
BẢNG ANH | 30,542 31 | 30,851 31 | 31,818 32 |
![]() |
YÊN NHẬT | 202 1 | 204 1 | 213 1 |
![]() |
ĐÔ SINGAPORE | 16,328 29 | 16,493 29 | 17,010 30 |
![]() |
BẠT THÁI LAN | 604 2 | 672 2 | 697 2 |
![]() |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,328 5 | 5,440 5 |
![]() |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,521 10 | 3,654 10 |
![]() |
ĐÔ HONGKONG | 2,855 0 | 2,884 0 | 2,974 0 |
![]() |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 306 0 | 318 0 |
![]() |
WON HÀN QUỐC | 17 0 | 19 0 | 21 0 |
![]() |
KUWAITI DINAR | - | 75,722 | 78,694 |
![]() |
KRONE NA UY | - | 2,503 9 | 2,608 9 |
![]() |
RÚP NGA | - | 308 2 | 343 2 |
![]() |
SAUDI RIAL | - | 6,067 0 | 6,306 0 |
![]() |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,555 6 | 2,661 6 |
![]() |
NHÂN DÂN TỆ | 3,447 1 | 3,481 2 | 3,591 2 |
Cập nhật lúc 08:10:38 19/08/2021 |
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử tỷ giá
Chọn ngoại tệ