Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 19/08/2020 - Cập nhật lúc 14:00:24 19/08/2020
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
![]() |
ĐÔ LA MỸ | 23,060 | 23,090 | 23,270 |
![]() |
ĐÔ LA ÚC | 16,374 56 | 16,539 57 | 17,058 59 |
![]() |
ĐÔ CANADA | 17,169 64 | 17,342 64 | 17,886 66 |
![]() |
FRANCE THỤY SĨ | 25,024 58 | 25,277 59 | 26,069 60 |
![]() |
EURO | 26,989 120 | 27,261 121 | 28,365 126 |
![]() |
BẢNG ANH | 29,933 264 | 30,235 267 | 31,183 275 |
![]() |
YÊN NHẬT | 213 1 | 215 1 | 223 1 |
![]() |
ĐÔ SINGAPORE | 16,566 29 | 16,733 29 | 17,258 30 |
![]() |
BẠT THÁI LAN | 657 1 | 730 1 | 758 1 |
![]() |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,491 8 | 5,607 8 |
![]() |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,652 16 | 3,789 17 |
![]() |
ĐÔ HONGKONG | 2,916 0 | 2,945 0 | 3,038 0 |
![]() |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 310 1 | 322 1 |
![]() |
WON HÀN QUỐC | 17 0 | 19 0 | 21 0 |
![]() |
KUWAITI DINAR | - | 75,716 74 | 78,687 77 |
![]() |
KRONE NA UY | - | 2,570 4 | 2,677 4 |
![]() |
RÚP NGA | - | 317 2 | 353 2 |
![]() |
SAUDI RIAL | - | 6,166 1 | 6,408 1 |
![]() |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,628 7 | 2,737 7 |
![]() |
NHÂN DÂN TỆ | 3,281 5 | 3,314 5 | 3,419 5 |
Cập nhật lúc 08:10:38 19/08/2020 |
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử tỷ giá
Chọn ngoại tệ