Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 19/08/2019 - Cập nhật lúc 14:00:24 19/08/2019
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
![]() |
ĐÔ LA MỸ | 23,145 5 | 23,145 5 | 23,265 5 |
![]() |
ĐÔ LA ÚC | 15,477 26 | 15,570 26 | 15,835 27 |
![]() |
ĐÔ CANADA | 17,186 61 | 17,342 61 | 17,637 62 |
![]() |
FRANCE THỤY SĨ | 23,359 27 | 23,524 27 | 23,924 27 |
![]() |
EURO | 25,545 6 | 25,622 6 | 26,392 6 |
![]() |
BẢNG ANH | 27,804 70 | 28,000 70 | 28,249 71 |
![]() |
YÊN NHẬT | 215 3 | 217 3 | 225 5 |
![]() |
ĐÔ SINGAPORE | 16,544 36 | 16,660 36 | 16,842 36 |
![]() |
BẠT THÁI LAN | 737 1 | 737 1 | 768 1 |
![]() |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,523 19 | 5,594 19 |
![]() |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,402 0 | 3,509 0 |
![]() |
ĐÔ HONGKONG | 2,916 2 | 2,937 2 | 2,981 2 |
![]() |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 324 2 | 337 2 |
![]() |
WON HÀN QUỐC | 18 0 | 18 0 | 20 0 |
![]() |
KUWAITI DINAR | - | 76,097 41 | 79,083 43 |
![]() |
KRONE NA UY | - | 2,540 7 | 2,619 7 |
![]() |
RÚP NGA | - | 346 5 | 385 5 |
![]() |
SAUDI RIAL | - | 6,172 1 | 6,415 1 |
![]() |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,372 5 | 2,432 5 |
Cập nhật lúc 08:10:38 19/08/2019 |
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử tỷ giá
Chọn ngoại tệ