Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 19/07/2022 - Cập nhật lúc 14:00:24 19/07/2022
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
![]() |
ĐÔ LA MỸ | 23,260 20 | 23,290 20 | 23,570 20 |
![]() |
ĐÔ LA ÚC | 15,637 107 | 15,795 109 | 16,304 112 |
![]() |
ĐÔ CANADA | 17,631 80 | 17,809 81 | 18,382 83 |
![]() |
FRANCE THỤY SĨ | 23,409 18 | 23,646 18 | 24,408 18 |
![]() |
EURO | 23,175 133 | 23,409 135 | 24,473 141 |
![]() |
BẢNG ANH | 27,330 201 | 27,606 203 | 28,495 209 |
![]() |
YÊN NHẬT | 165 0 | 167 0 | 175 0 |
![]() |
ĐÔ SINGAPORE | 16,372 22 | 16,537 23 | 17,070 23 |
![]() |
BẠT THÁI LAN | 564 2 | 627 2 | 651 2 |
![]() |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,203 20 | 5,317 20 |
![]() |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,137 17 | 3,257 18 |
![]() |
ĐÔ HONGKONG | 2,909 2 | 2,938 3 | 3,033 3 |
![]() |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 292 1 | 304 1 |
![]() |
WON HÀN QUỐC | 15 0 | 17 0 | 19 0 |
![]() |
KUWAITI DINAR | - | 76,028 34 | 79,078 35 |
![]() |
KRONE NA UY | - | 2,284 19 | 2,381 20 |
![]() |
RÚP NGA | - | 361 13 | 490 17 |
![]() |
SAUDI RIAL | - | 6,223 5 | 6,472 5 |
![]() |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,212 18 | 2,306 19 |
![]() |
NHÂN DÂN TỆ | 3,402 3 | 3,436 3 | 3,547 2 |
Cập nhật lúc 08:10:38 19/07/2022 |
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử tỷ giá
Chọn ngoại tệ