Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 19/07/2021 - Cập nhật lúc 14:00:24 19/07/2021
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
![]() |
ĐÔ LA MỸ | 22,890 10 | 22,920 10 | 23,120 10 |
![]() |
ĐÔ LA ÚC | 16,555 94 | 16,722 95 | 17,246 98 |
![]() |
ĐÔ CANADA | 17,759 60 | 17,938 61 | 18,500 62 |
![]() |
FRANCE THỤY SĨ | 24,413 21 | 24,660 22 | 25,433 22 |
![]() |
EURO | 26,477 11 | 26,745 11 | 27,855 12 |
![]() |
BẢNG ANH | 30,848 175 | 31,160 177 | 32,137 182 |
![]() |
YÊN NHẬT | 204 0 | 206 0 | 215 0 |
![]() |
ĐÔ SINGAPORE | 16,529 34 | 16,696 35 | 17,220 36 |
![]() |
BẠT THÁI LAN | 619 3 | 688 3 | 714 3 |
![]() |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,406 17 | 5,520 17 |
![]() |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,587 1 | 3,722 1 |
![]() |
ĐÔ HONGKONG | 2,889 1 | 2,918 1 | 3,010 1 |
![]() |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 307 1 | 319 1 |
![]() |
WON HÀN QUỐC | 17 0 | 19 0 | 21 0 |
![]() |
KUWAITI DINAR | - | 76,470 33 | 79,471 35 |
![]() |
KRONE NA UY | - | 2,542 15 | 2,648 15 |
![]() |
RÚP NGA | - | 310 1 | 345 1 |
![]() |
SAUDI RIAL | - | 6,123 3 | 6,363 3 |
![]() |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,596 8 | 2,705 8 |
![]() |
NHÂN DÂN TỆ | 3,480 12 | 3,515 12 | 3,626 12 |
Cập nhật lúc 08:10:38 19/07/2021 |
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử tỷ giá
Chọn ngoại tệ