Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 19/07/2020 - Cập nhật lúc 14:00:24 19/07/2020
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
![]() |
ĐÔ LA MỸ | 23,070 | 23,100 | 23,280 |
![]() |
ĐÔ LA ÚC | 15,789 | 15,948 | 16,448 |
![]() |
ĐÔ CANADA | 16,651 | 16,819 | 17,347 |
![]() |
FRANCE THỤY SĨ | 23,971 | 24,213 | 24,972 |
![]() |
EURO | 25,780 | 26,040 | 27,095 |
![]() |
BẢNG ANH | 28,370 | 28,657 | 29,555 |
![]() |
YÊN NHẬT | 212 | 214 | 222 |
![]() |
ĐÔ SINGAPORE | 16,255 | 16,419 | 16,934 |
![]() |
BẠT THÁI LAN | 646 | 718 | 745 |
![]() |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,380 | 5,493 |
![]() |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,489 | 3,620 |
![]() |
ĐÔ HONGKONG | 2,916 | 2,946 | 3,038 |
![]() |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 309 | 321 |
![]() |
WON HÀN QUỐC | 17 | 19 | 20 |
![]() |
KUWAITI DINAR | - | 75,256 | 78,209 |
![]() |
KRONE NA UY | - | 2,447 | 2,549 |
![]() |
RÚP NGA | - | 322 | 359 |
![]() |
SAUDI RIAL | - | 6,169 | 6,411 |
![]() |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,509 | 2,614 |
![]() |
NHÂN DÂN TỆ | 3,247 | 3,279 | 3,383 |
Cập nhật lúc 08:10:38 19/07/2020 |
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử tỷ giá
Chọn ngoại tệ