Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 19/06/2021 - Cập nhật lúc 14:00:24 19/06/2021
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
![]() |
ĐÔ LA MỸ | 22,880 | 22,910 | 23,110 |
![]() |
ĐÔ LA ÚC | 16,933 | 17,105 | 17,641 |
![]() |
ĐÔ CANADA | 18,163 | 18,347 | 18,922 |
![]() |
FRANCE THỤY SĨ | 24,469 | 24,717 | 25,491 |
![]() |
EURO | 26,603 | 26,872 | 27,993 |
![]() |
BẢNG ANH | 31,234 | 31,549 | 32,539 |
![]() |
YÊN NHẬT | 203 | 205 | 213 |
![]() |
ĐÔ SINGAPORE | 16,736 | 16,905 | 17,436 |
![]() |
BẠT THÁI LAN | 648 | 720 | 748 |
![]() |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,501 | 5,617 |
![]() |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,622 | 3,758 |
![]() |
ĐÔ HONGKONG | 2,889 | 2,919 | 3,010 |
![]() |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 310 | 322 |
![]() |
WON HÀN QUỐC | 18 | 20 | 21 |
![]() |
KUWAITI DINAR | - | 76,285 | 79,279 |
![]() |
KRONE NA UY | - | 2,643 | 2,753 |
![]() |
RÚP NGA | - | 318 | 355 |
![]() |
SAUDI RIAL | - | 6,121 | 6,361 |
![]() |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,639 | 2,749 |
![]() |
NHÂN DÂN TỆ | 3,498 | 3,533 | 3,644 |
Cập nhật lúc 08:10:38 19/06/2021 |
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử tỷ giá
Chọn ngoại tệ