Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 19/06/2020 - Cập nhật lúc 14:00:24 19/06/2020
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
![]() |
ĐÔ LA MỸ | 23,100 20 | 23,130 20 | 23,310 20 |
![]() |
ĐÔ LA ÚC | 15,511 34 | 15,667 35 | 16,158 36 |
![]() |
ĐÔ CANADA | 16,643 11 | 16,811 11 | 17,338 12 |
![]() |
FRANCE THỤY SĨ | 23,815 27 | 24,055 27 | 24,809 28 |
![]() |
EURO | 25,363 60 | 25,619 60 | 26,656 63 |
![]() |
BẢNG ANH | 28,117 267 | 28,401 270 | 29,292 279 |
![]() |
YÊN NHẬT | 212 0 | 214 0 | 224 0 |
![]() |
ĐÔ SINGAPORE | 16,236 6 | 16,400 6 | 16,914 6 |
![]() |
BẠT THÁI LAN | 660 2 | 734 2 | 761 2 |
![]() |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,373 2 | 5,486 2 |
![]() |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,427 9 | 3,556 9 |
![]() |
ĐÔ HONGKONG | 2,921 3 | 2,951 3 | 3,043 3 |
![]() |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 303 0 | 315 0 |
![]() |
WON HÀN QUỐC | 17 0 | 18 0 | 20 0 |
![]() |
KUWAITI DINAR | - | 75,305 9 | 78,259 9 |
![]() |
KRONE NA UY | - | 2,388 5 | 2,488 5 |
![]() |
RÚP NGA | - | 332 1 | 370 1 |
![]() |
SAUDI RIAL | - | 6,176 5 | 6,418 6 |
![]() |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,415 21 | 2,516 22 |
![]() |
NHÂN DÂN TỆ | 3,209 | 3,241 | 3,343 |
Cập nhật lúc 08:10:38 19/06/2020 |
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử tỷ giá
Chọn ngoại tệ