Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 19/05/2023 - Cập nhật lúc 14:00:24 19/05/2023
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
![]() |
ĐÔ LA MỸ | 23,290 40 | 23,320 40 | 23,660 40 |
![]() |
ĐÔ LA ÚC | 15,190 42 | 15,343 42 | 15,838 44 |
![]() |
ĐÔ CANADA | 16,970 14 | 17,141 14 | 17,693 14 |
![]() |
FRANCE THỤY SĨ | 25,295 89 | 25,550 90 | 26,374 93 |
![]() |
EURO | 24,642 65 | 24,891 66 | 26,022 69 |
![]() |
BẢNG ANH | 28,391 22 | 28,678 23 | 29,602 23 |
![]() |
YÊN NHẬT | 165 1 | 167 1 | 175 1 |
![]() |
ĐÔ SINGAPORE | 16,981 9 | 17,152 9 | 17,705 9 |
![]() |
BẠT THÁI LAN | 603 1 | 670 1 | 696 1 |
![]() |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,109 8 | 5,222 8 |
![]() |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,334 9 | 3,462 10 |
![]() |
ĐÔ HONGKONG | 2,928 9 | 2,958 9 | 3,053 9 |
![]() |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 283 0 | 295 0 |
![]() |
WON HÀN QUỐC | 15 0 | 17 0 | 19 0 |
![]() |
KUWAITI DINAR | - | 76,222 80 | 79,280 83 |
![]() |
KRONE NA UY | - | 2,109 8 | 2,199 8 |
![]() |
RÚP NGA | - | 278 1 | 308 1 |
![]() |
SAUDI RIAL | - | 6,246 11 | 6,497 12 |
![]() |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,178 11 | 2,271 12 |
![]() |
NHÂN DÂN TỆ | 3,267 | 3,300 | 3,407 |
Cập nhật lúc 08:10:38 19/05/2023 |
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử tỷ giá
Chọn ngoại tệ