Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 19/05/2022 - Cập nhật lúc 14:00:24 19/05/2022
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
![]() |
ĐÔ LA MỸ | 22,995 25 | 23,025 25 | 23,305 25 |
![]() |
ĐÔ LA ÚC | 15,756 35 | 15,915 35 | 16,428 37 |
![]() |
ĐÔ CANADA | 17,584 23 | 17,762 23 | 18,335 24 |
![]() |
FRANCE THỤY SĨ | 23,149 526 | 23,383 531 | 24,137 548 |
![]() |
EURO | 23,676 8 | 23,915 8 | 25,002 9 |
![]() |
BẢNG ANH | 27,935 23 | 28,217 24 | 29,127 24 |
![]() |
YÊN NHẬT | 176 2 | 178 2 | 186 2 |
![]() |
ĐÔ SINGAPORE | 16,264 9 | 16,429 9 | 16,958 10 |
![]() |
BẠT THÁI LAN | 592 1 | 658 1 | 683 1 |
![]() |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,204 6 | 5,318 6 |
![]() |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,206 1 | 3,329 1 |
![]() |
ĐÔ HONGKONG | 2,877 4 | 2,906 4 | 2,999 4 |
![]() |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 297 0 | 309 0 |
![]() |
WON HÀN QUỐC | 16 0 | 17 0 | 19 0 |
![]() |
KUWAITI DINAR | - | 75,462 155 | 78,490 161 |
![]() |
KRONE NA UY | - | 2,306 22 | 2,404 23 |
![]() |
RÚP NGA | - | 325 9 | 441 12 |
![]() |
SAUDI RIAL | - | 6,158 7 | 6,405 7 |
![]() |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,266 8 | 2,363 9 |
![]() |
NHÂN DÂN TỆ | 3,353 6 | 3,387 6 | 3,497 6 |
Cập nhật lúc 08:10:38 19/05/2022 |
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử tỷ giá
Chọn ngoại tệ