Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 19/05/2021 - Cập nhật lúc 14:00:24 19/05/2021
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
![]() |
ĐÔ LA MỸ | 22,920 | 22,950 | 23,150 |
![]() |
ĐÔ LA ÚC | 17,439 86 | 17,615 87 | 18,168 89 |
![]() |
ĐÔ CANADA | 18,611 82 | 18,799 83 | 19,388 85 |
![]() |
FRANCE THỤY SĨ | 24,969 84 | 25,222 84 | 26,012 87 |
![]() |
EURO | 27,323 16 | 27,599 16 | 28,750 16 |
![]() |
BẢNG ANH | 31,866 58 | 32,187 59 | 33,197 61 |
![]() |
YÊN NHẬT | 205 0 | 207 0 | 216 0 |
![]() |
ĐÔ SINGAPORE | 16,895 11 | 17,066 12 | 17,601 12 |
![]() |
BẠT THÁI LAN | 649 1 | 721 1 | 748 1 |
![]() |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,526 8 | 5,643 8 |
![]() |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,721 2 | 3,861 2 |
![]() |
ĐÔ HONGKONG | 2,894 0 | 2,924 0 | 3,015 0 |
![]() |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 315 1 | 327 1 |
![]() |
WON HÀN QUỐC | 18 0 | 20 0 | 22 0 |
![]() |
KUWAITI DINAR | - | 76,570 | 79,575 |
![]() |
KRONE NA UY | - | 2,745 2 | 2,859 2 |
![]() |
RÚP NGA | - | 312 0 | 348 0 |
![]() |
SAUDI RIAL | - | 6,131 | 6,372 |
![]() |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,723 1 | 2,837 1 |
![]() |
NHÂN DÂN TỆ | 3,511 5 | 3,546 6 | 3,658 6 |
Cập nhật lúc 08:10:38 19/05/2021 |
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử tỷ giá
Chọn ngoại tệ