Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 19/05/2020 - Cập nhật lúc 14:00:24 19/05/2020
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
![]() |
ĐÔ LA MỸ | 23,160 60 | 23,190 60 | 23,370 60 |
![]() |
ĐÔ LA ÚC | 14,872 232 | 15,022 234 | 15,493 242 |
![]() |
ĐÔ CANADA | 16,306 138 | 16,471 139 | 16,987 144 |
![]() |
FRANCE THỤY SĨ | 23,351 70 | 23,587 71 | 24,326 73 |
![]() |
EURO | 24,820 209 | 25,071 211 | 26,086 220 |
![]() |
BẢNG ANH | 27,809 272 | 28,090 275 | 28,970 283 |
![]() |
YÊN NHẬT | 212 1 | 214 1 | 224 1 |
![]() |
ĐÔ SINGAPORE | 16,029 84 | 16,191 85 | 16,698 87 |
![]() |
BẠT THÁI LAN | 645 2 | 717 2 | 744 2 |
![]() |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,310 6 | 5,422 6 |
![]() |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,354 28 | 3,480 29 |
![]() |
ĐÔ HONGKONG | 2,928 7 | 2,958 7 | 3,051 8 |
![]() |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 307 0 | 319 0 |
![]() |
WON HÀN QUỐC | 16 0 | 18 0 | 20 0 |
![]() |
KUWAITI DINAR | - | 75,157 218 | 78,106 227 |
![]() |
KRONE NA UY | - | 2,283 37 | 2,378 38 |
![]() |
RÚP NGA | - | 320 1 | 357 1 |
![]() |
SAUDI RIAL | - | 6,183 14 | 6,426 15 |
![]() |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,359 32 | 2,458 33 |
![]() |
NHÂN DÂN TỆ | 3,210 5 | 3,242 6 | 3,344 6 |
Cập nhật lúc 08:10:38 19/05/2020 |
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử tỷ giá
Chọn ngoại tệ