Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 19/04/2022 - Cập nhật lúc 14:00:24 19/04/2022
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
![]() |
ĐÔ LA MỸ | 22,785 35 | 22,815 35 | 23,095 35 |
![]() |
ĐÔ LA ÚC | 16,526 63 | 16,692 62 | 17,231 65 |
![]() |
ĐÔ CANADA | 17,792 113 | 17,972 114 | 18,552 117 |
![]() |
FRANCE THỤY SĨ | 23,660 19 | 23,899 19 | 24,669 20 |
![]() |
EURO | 24,154 51 | 24,398 52 | 25,508 54 |
![]() |
BẢNG ANH | 29,131 24 | 29,425 24 | 30,374 25 |
![]() |
YÊN NHẬT | 174 2 | 176 2 | 184 2 |
![]() |
ĐÔ SINGAPORE | 16,391 45 | 16,556 45 | 17,090 47 |
![]() |
BẠT THÁI LAN | 602 1 | 669 1 | 695 1 |
![]() |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,339 1 | 5,457 1 |
![]() |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,271 6 | 3,397 7 |
![]() |
ĐÔ HONGKONG | 2,852 5 | 2,881 5 | 2,974 5 |
![]() |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 300 1 | 312 1 |
![]() |
WON HÀN QUỐC | 16 0 | 18 0 | 20 0 |
![]() |
KUWAITI DINAR | - | 74,948 90 | 77,958 94 |
![]() |
KRONE NA UY | - | 2,550 2 | 2,659 2 |
![]() |
RÚP NGA | - | 250 3 | 339 5 |
![]() |
SAUDI RIAL | - | 6,104 11 | 6,349 11 |
![]() |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,352 9 | 2,452 9 |
![]() |
NHÂN DÂN TỆ | 3,525 3 | 3,560 2 | 3,676 3 |
Cập nhật lúc 08:10:38 19/04/2022 |
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử tỷ giá
Chọn ngoại tệ