Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 19/04/2021 - Cập nhật lúc 14:00:24 19/04/2021
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
![]() |
ĐÔ LA MỸ | 22,955 5 | 22,985 5 | 23,165 5 |
![]() |
ĐÔ LA ÚC | 17,409 21 | 17,585 21 | 18,136 22 |
![]() |
ĐÔ CANADA | 17,990 54 | 18,172 55 | 18,742 56 |
![]() |
FRANCE THỤY SĨ | 24,461 61 | 24,708 62 | 25,483 64 |
![]() |
EURO | 26,804 28 | 27,075 28 | 28,204 30 |
![]() |
BẢNG ANH | 31,131 137 | 31,445 139 | 32,431 143 |
![]() |
YÊN NHẬT | 206 0 | 208 0 | 217 0 |
![]() |
ĐÔ SINGAPORE | 16,887 26 | 17,058 27 | 17,592 28 |
![]() |
BẠT THÁI LAN | 653 2 | 725 2 | 752 2 |
![]() |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,535 3 | 5,652 3 |
![]() |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,650 4 | 3,787 4 |
![]() |
ĐÔ HONGKONG | 2,895 1 | 2,924 1 | 3,016 1 |
![]() |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 307 1 | 319 1 |
![]() |
WON HÀN QUỐC | 18 0 | 20 | 22 |
![]() |
KUWAITI DINAR | - | 76,450 17 | 79,450 17 |
![]() |
KRONE NA UY | - | 2,707 9 | 2,820 9 |
![]() |
RÚP NGA | - | 302 1 | 336 1 |
![]() |
SAUDI RIAL | - | 6,138 2 | 6,378 2 |
![]() |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,682 5 | 2,794 5 |
![]() |
NHÂN DÂN TỆ | 3,470 4 | 3,505 4 | 3,615 4 |
Cập nhật lúc 08:10:38 19/04/2021 |
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử tỷ giá
Chọn ngoại tệ