Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 19/04/2020 - Cập nhật lúc 14:00:24 19/04/2020
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
![]() |
ĐÔ LA MỸ | 23,300 | 23,330 | 23,510 |
![]() |
ĐÔ LA ÚC | 14,462 | 14,608 | 15,059 |
![]() |
ĐÔ CANADA | 16,215 | 16,378 | 16,884 |
![]() |
FRANCE THỤY SĨ | 23,530 | 23,768 | 24,502 |
![]() |
EURO | 24,739 | 24,989 | 25,989 |
![]() |
BẢNG ANH | 28,417 | 28,704 | 29,590 |
![]() |
YÊN NHẬT | 210 | 212 | 221 |
![]() |
ĐÔ SINGAPORE | 16,039 | 16,201 | 16,702 |
![]() |
BẠT THÁI LAN | 636 | 707 | 733 |
![]() |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,310 | 5,419 |
![]() |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,341 | 3,465 |
![]() |
ĐÔ HONGKONG | 2,948 | 2,978 | 3,070 |
![]() |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 306 | 317 |
![]() |
WON HÀN QUỐC | 17 | 19 | 20 |
![]() |
KUWAITI DINAR | - | 75,171 | 78,087 |
![]() |
KRONE NA UY | - | 2,191 | 2,281 |
![]() |
RÚP NGA | - | 316 | 351 |
![]() |
SAUDI RIAL | - | 6,223 | 6,464 |
![]() |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,291 | 2,385 |
![]() |
NHÂN DÂN TỆ | 3,245 | 3,278 | 3,379 |
Cập nhật lúc 08:10:38 19/04/2020 |
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử tỷ giá
Chọn ngoại tệ