Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 19/03/2023 - Cập nhật lúc 14:00:24 19/03/2023
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
![]() |
ĐÔ LA MỸ | 23,380 | 23,410 | 23,750 |
![]() |
ĐÔ LA ÚC | 15,310 | 15,465 | 15,963 |
![]() |
ĐÔ CANADA | 16,742 | 16,911 | 17,455 |
![]() |
FRANCE THỤY SĨ | 24,731 | 24,980 | 25,785 |
![]() |
EURO | 24,383 | 24,629 | 25,748 |
![]() |
BẢNG ANH | 27,811 | 28,092 | 28,996 |
![]() |
YÊN NHẬT | 172 | 174 | 182 |
![]() |
ĐÔ SINGAPORE | 17,065 | 17,237 | 17,793 |
![]() |
BẠT THÁI LAN | 606 | 674 | 699 |
![]() |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,192 | 5,306 |
![]() |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,300 | 3,426 |
![]() |
ĐÔ HONGKONG | 2,928 | 2,957 | 3,052 |
![]() |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 285 | 296 |
![]() |
WON HÀN QUỐC | 16 | 17 | 19 |
![]() |
KUWAITI DINAR | - | 76,589 | 79,661 |
![]() |
KRONE NA UY | - | 2,148 | 2,240 |
![]() |
RÚP NGA | - | 293 | 325 |
![]() |
SAUDI RIAL | - | 6,260 | 6,511 |
![]() |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,197 | 2,290 |
![]() |
NHÂN DÂN TỆ | 3,349 | 3,382 | 3,492 |
Cập nhật lúc 08:10:38 19/03/2023 |
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử tỷ giá
Chọn ngoại tệ