Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 19/03/2021 - Cập nhật lúc 14:00:24 19/03/2021
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
![]() |
ĐÔ LA MỸ | 22,950 | 22,980 | 23,160 |
![]() |
ĐÔ LA ÚC | 17,400 198 | 17,576 200 | 18,127 206 |
![]() |
ĐÔ CANADA | 17,991 173 | 18,172 175 | 18,742 180 |
![]() |
FRANCE THỤY SĨ | 24,234 150 | 24,479 151 | 25,247 156 |
![]() |
EURO | 26,637 172 | 26,906 174 | 28,029 181 |
![]() |
BẢNG ANH | 31,259 142 | 31,575 143 | 32,565 148 |
![]() |
YÊN NHẬT | 205 0 | 207 0 | 218 0 |
![]() |
ĐÔ SINGAPORE | 16,715 75 | 16,884 76 | 17,413 78 |
![]() |
BẠT THÁI LAN | 659 6 | 732 7 | 759 7 |
![]() |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,542 16 | 5,659 17 |
![]() |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,628 23 | 3,764 24 |
![]() |
ĐÔ HONGKONG | 2,896 0 | 2,926 0 | 3,017 0 |
![]() |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 317 2 | 329 2 |
![]() |
WON HÀN QUỐC | 18 0 | 20 0 | 21 0 |
![]() |
KUWAITI DINAR | - | 76,306 25 | 79,301 26 |
![]() |
KRONE NA UY | - | 2,651 39 | 2,762 40 |
![]() |
RÚP NGA | - | 309 4 | 345 4 |
![]() |
SAUDI RIAL | - | 6,135 | 6,376 |
![]() |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,651 25 | 2,762 26 |
![]() |
NHÂN DÂN TỆ | 3,475 1 | 3,510 1 | 3,620 2 |
Cập nhật lúc 08:10:38 19/03/2021 |
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử tỷ giá
Chọn ngoại tệ