Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 19/03/2020 - Cập nhật lúc 14:00:24 19/03/2020
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
![]() |
ĐÔ LA MỸ | 23,305 105 | 23,335 105 | 23,495 125 |
![]() |
ĐÔ LA ÚC | 12,896 670 | 13,026 677 | 13,569 563 |
![]() |
ĐÔ CANADA | 15,658 361 | 15,817 364 | 16,312 210 |
![]() |
FRANCE THỤY SĨ | 23,539 233 | 23,777 236 | 24,522 3 |
![]() |
EURO | 24,857 225 | 25,108 227 | 26,124 103 |
![]() |
BẢNG ANH | 26,393 1,231 | 26,660 1,244 | 27,495 713 |
![]() |
YÊN NHẬT | 209 3 | 211 3 | 221 3 |
![]() |
ĐÔ SINGAPORE | 15,755 233 | 15,914 235 | 16,413 55 |
![]() |
BẠT THÁI LAN | 634 2 | 704 3 | 737 3 |
![]() |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,258 25 | 5,369 25 |
![]() |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,352 12 | 3,478 13 |
![]() |
ĐÔ HONGKONG | 2,940 8 | 2,970 8 | 3,063 40 |
![]() |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 311 1 | 323 1 |
![]() |
WON HÀN QUỐC | 16 0 | 18 0 | 19 0 |
![]() |
KUWAITI DINAR | - | 75,349 346 | 78,305 359 |
![]() |
KRONE NA UY | - | 1,934 230 | 2,015 239 |
![]() |
RÚP NGA | - | 290 8 | 324 9 |
![]() |
SAUDI RIAL | - | 6,227 31 | 6,471 32 |
![]() |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,214 90 | 2,306 84 |
![]() |
NHÂN DÂN TỆ | 3,242 10 | 3,275 10 | 3,378 10 |
Cập nhật lúc 08:10:38 19/03/2020 |
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử tỷ giá
Chọn ngoại tệ