Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 19/02/2022 - Cập nhật lúc 14:00:24 19/02/2022
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
![]() |
ĐÔ LA MỸ | 22,670 | 22,700 | 22,980 |
![]() |
ĐÔ LA ÚC | 16,033 | 16,195 | 16,718 |
![]() |
ĐÔ CANADA | 17,547 | 17,724 | 18,296 |
![]() |
FRANCE THỤY SĨ | 24,170 | 24,414 | 25,202 |
![]() |
EURO | 25,295 | 25,550 | 26,713 |
![]() |
BẢNG ANH | 30,295 | 30,601 | 31,588 |
![]() |
YÊN NHẬT | 192 | 194 | 204 |
![]() |
ĐÔ SINGAPORE | 16,572 | 16,739 | 17,280 |
![]() |
BẠT THÁI LAN | 627 | 697 | 724 |
![]() |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,401 | 5,520 |
![]() |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,426 | 3,558 |
![]() |
ĐÔ HONGKONG | 2,854 | 2,882 | 2,975 |
![]() |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 304 | 317 |
![]() |
WON HÀN QUỐC | 17 | 18 | 20 |
![]() |
KUWAITI DINAR | - | 75,412 | 78,441 |
![]() |
KRONE NA UY | - | 2,516 | 2,623 |
![]() |
RÚP NGA | - | 300 | 334 |
![]() |
SAUDI RIAL | - | 6,069 | 6,313 |
![]() |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,401 | 2,504 |
![]() |
NHÂN DÂN TỆ | 3,533 | 3,568 | 3,684 |
Cập nhật lúc 08:10:38 19/02/2022 |
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử tỷ giá
Chọn ngoại tệ