Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 19/02/2021 - Cập nhật lúc 14:00:24 19/02/2021
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
![]() |
ĐÔ LA MỸ | 22,895 15 | 22,925 15 | 23,105 15 |
![]() |
ĐÔ LA ÚC | 17,467 77 | 17,643 77 | 18,196 79 |
![]() |
ĐÔ CANADA | 17,679 14 | 17,858 14 | 18,418 15 |
![]() |
FRANCE THỤY SĨ | 25,040 72 | 25,293 73 | 26,086 75 |
![]() |
EURO | 26,993 129 | 27,266 130 | 28,403 136 |
![]() |
BẢNG ANH | 31,353 263 | 31,670 265 | 32,662 274 |
![]() |
YÊN NHẬT | 211 0 | 214 0 | 222 0 |
![]() |
ĐÔ SINGAPORE | 16,917 23 | 17,088 23 | 17,623 23 |
![]() |
BẠT THÁI LAN | 678 0 | 753 1 | 781 1 |
![]() |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,632 13 | 5,751 13 |
![]() |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,676 17 | 3,814 18 |
![]() |
ĐÔ HONGKONG | 2,894 2 | 2,923 2 | 3,015 2 |
![]() |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 317 1 | 329 1 |
![]() |
WON HÀN QUỐC | 18 | 20 | 22 |
![]() |
KUWAITI DINAR | - | 75,923 50 | 78,902 51 |
![]() |
KRONE NA UY | - | 2,668 12 | 2,780 13 |
![]() |
RÚP NGA | - | 311 1 | 346 1 |
![]() |
SAUDI RIAL | - | 6,122 5 | 6,362 6 |
![]() |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,718 8 | 2,831 9 |
![]() |
NHÂN DÂN TỆ | 3,487 4 | 3,523 4 | 3,634 4 |
Cập nhật lúc 08:10:38 19/02/2021 |
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử tỷ giá
Chọn ngoại tệ