Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 19/02/2020 - Cập nhật lúc 14:00:24 19/02/2020
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
![]() |
ĐÔ LA MỸ | 23,140 5 | 23,170 5 | 23,310 5 |
![]() |
ĐÔ LA ÚC | 15,234 10 | 15,388 10 | 15,712 10 |
![]() |
ĐÔ CANADA | 17,188 2 | 17,361 2 | 17,727 2 |
![]() |
FRANCE THỤY SĨ | 23,164 56 | 23,398 57 | 23,891 58 |
![]() |
EURO | 24,578 70 | 24,826 71 | 25,701 73 |
![]() |
BẢNG ANH | 29,750 41 | 30,050 41 | 30,378 42 |
![]() |
YÊN NHẬT | 204 0 | 206 0 | 214 0 |
![]() |
ĐÔ SINGAPORE | 16,426 7 | 16,592 7 | 16,807 7 |
![]() |
BẠT THÁI LAN | 657 2 | 729 2 | 763 2 |
![]() |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,539 3 | 5,656 4 |
![]() |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,299 9 | 3,422 9 |
![]() |
ĐÔ HONGKONG | 2,940 0 | 2,969 0 | 3,014 0 |
![]() |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 324 1 | 337 1 |
![]() |
WON HÀN QUỐC | 18 0 | 19 0 | 21 0 |
![]() |
KUWAITI DINAR | - | 75,937 9 | 78,917 9 |
![]() |
KRONE NA UY | - | 2,442 9 | 2,544 9 |
![]() |
RÚP NGA | - | 363 1 | 404 2 |
![]() |
SAUDI RIAL | - | 6,181 1 | 6,424 1 |
![]() |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,333 16 | 2,420 16 |
![]() |
NHÂN DÂN TỆ | 3,255 3 | 3,288 3 | 3,357 3 |
Cập nhật lúc 08:10:38 19/02/2020 |
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử tỷ giá
Chọn ngoại tệ