Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 19/01/2023 - Cập nhật lúc 14:00:24 19/01/2023
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
![]() |
ĐÔ LA MỸ | 23,250 | 23,280 | 23,620 20 |
![]() |
ĐÔ LA ÚC | 15,756 203 | 15,915 205 | 16,428 212 |
![]() |
ĐÔ CANADA | 16,932 124 | 17,103 125 | 17,654 130 |
![]() |
FRANCE THỤY SĨ | 24,970 219 | 25,223 221 | 26,035 228 |
![]() |
EURO | 24,724 125 | 24,973 126 | 26,108 132 |
![]() |
BẢNG ANH | 28,206 170 | 28,490 171 | 29,408 177 |
![]() |
YÊN NHẬT | 178 4 | 180 4 | 188 4 |
![]() |
ĐÔ SINGAPORE | 17,275 24 | 17,449 25 | 18,012 25 |
![]() |
BẠT THÁI LAN | 627 2 | 697 2 | 724 2 |
![]() |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,397 45 | 5,516 46 |
![]() |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,349 17 | 3,477 17 |
![]() |
ĐÔ HONGKONG | 2,919 1 | 2,948 1 | 3,043 1 |
![]() |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 287 2 | 299 2 |
![]() |
WON HÀN QUỐC | 16 0 | 18 0 | 20 0 |
![]() |
KUWAITI DINAR | - | 76,616 158 | 79,690 164 |
![]() |
KRONE NA UY | - | 2,314 13 | 2,412 14 |
![]() |
RÚP NGA | - | 324 1 | 359 1 |
![]() |
SAUDI RIAL | - | 6,225 3 | 6,475 3 |
![]() |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,233 31 | 2,328 32 |
![]() |
NHÂN DÂN TỆ | 3,390 6 | 3,424 5 | 3,535 6 |
Cập nhật lúc 08:10:38 19/01/2023 |
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử tỷ giá
Chọn ngoại tệ